Đọc nhanh: 干扰台 (can nhiễu thai). Ý nghĩa là: Trạm gây nhiễu.
干扰台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trạm gây nhiễu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干扰台
- 他 正在 备课 , 我 不便 去 干扰 他
- Anh ấy đang chuẩn bị bài, tôi không tiện làm phiền anh ấy.
- 干戈扰攘
- chiến tranh hỗn loạn.
- 独门 进出 , 互不 干扰
- ra vào cửa riêng, không quấy rầy ai cả.
- 不要 干扰 别人 工作
- Đừng quấy rầy người khác làm việc.
- 请 不要 干扰 我 的 工作
- Xin đừng quấy rầy công việc của tôi.
- 雷电 干扰 了 电脑系统
- Sét đánh làm nhiễu hệ thống máy tính.
- 外来 信号 干扰 了 卫星通信
- Tín hiệu ngoại lai làm nhiễu liên lạc vệ tinh.
- 这个 柜台 非常 干净 整洁
- Quầy này rất sạch sẽ và gọn gàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
干›
扰›