Đọc nhanh: 干壁画 (can bích hoạ). Ý nghĩa là: nghệ thuật vẽ tranh tường.
干壁画 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghệ thuật vẽ tranh tường
用水溶载色剂调颜料在干燥泥灰墙上作画的艺术
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干壁画
- 敦煌 壁画
- bích hoạ Đôn hoàng
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 小孩 涂画 墙壁 脏
- Trẻ nhỏ vẽ bừa trên tường bẩn.
- 墙壁 上 挂 着 一幅 画
- Trên tường treo một bức tranh.
- 这 幅 壁画 他 要 花 六万 才 得到
- anh ấy phải chi 6 vạn nhân dân tệ để mới có thể mua được bức bích họa này
- 听说 这 幅 壁画 整整 画 了 四年
- nghe nói bức tranh này phải mất bốn năm để vẽ
- 几年 前 我 在 修复 壁画 的 时候
- Tôi đã khôi phục lại bức tranh tường vài năm trước
- 河干 风景 美如画
- Cảnh quan bên bờ sông đẹp như tranh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
干›
画›