Đọc nhanh: 干冰 (can băng). Ý nghĩa là: băng khô; nước đá khô (hoá học, cacbon đi-ô-xit đậm đặc). Ví dụ : - 高压下干冰会溶化。 Dưới áp suất cao, khối lượng băng khô sẽ tan chảy.
干冰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng khô; nước đá khô (hoá học, cacbon đi-ô-xit đậm đặc)
固态的二氧化碳,白色,半透明,形状像冰在常温常压下不经液化直接变成气体,产生低温用做冷冻剂,也用于人工降雨
- 高压 下 干冰 会 溶化
- Dưới áp suất cao, khối lượng băng khô sẽ tan chảy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干冰
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 一干二净
- sạch sành sanh
- 高压 下 干冰 会 溶化
- Dưới áp suất cao, khối lượng băng khô sẽ tan chảy.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 一杯 加冰 的 健怡 可乐
- Một cốc ăn kiêng với đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
干›