Đọc nhanh: 干燥剂 (can táo tễ). Ý nghĩa là: chất làm khô; chất hút ẩm. Ví dụ : - 如果包装内部有干燥剂,在包装外必须作出标记。 Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.. - 气密性包装有两个干燥剂袋。 Đóng gói kín khí với 2 túi hút ẩm.. - 更换干燥剂袋前不要安装盖。 Không đậy nắp trước khi thay túi hút ẩm.
干燥剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất làm khô; chất hút ẩm
用以除去湿气或使干燥的物质
- 如果 包装 内部 有 干燥剂 , 在 包装 外 必须 作出 标记
- Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.
- 气密性 包装 有 两个 干燥剂 袋
- Đóng gói kín khí với 2 túi hút ẩm.
- 更换 干燥剂 袋前 不要 安装 盖
- Không đậy nắp trước khi thay túi hút ẩm.
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干燥剂
- 更换 干燥剂 袋前 不要 安装 盖
- Không đậy nắp trước khi thay túi hút ẩm.
- 他 的 嘴唇 很 干燥
- Môi của anh ấy rất khô.
- 如果 包装 内部 有 干燥剂 , 在 包装 外 必须 作出 标记
- Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.
- 气密性 包装 有 两个 干燥剂 袋
- Đóng gói kín khí với 2 túi hút ẩm.
- 因 空气 干燥 皮子 都 皱 了
- Vì không khí khô, da trở nên nhăn nheo.
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
- 他 的 演讲 内容 干燥
- Nội dung thuyết trình của anh ấy khô khan.
- 干燥 的 冬天 需要 多喝水
- Mùa đông khô hanh cần uống nhiều nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
干›
燥›