Đọc nhanh: 常设政府间混合委员 (thường thiết chính phủ gian hỗn hợp uy viên). Ý nghĩa là: Ủy ban hỗn hợp thường trực nhà nước.
常设政府间混合委员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban hỗn hợp thường trực nhà nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常设政府间混合委员
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 政府 的 政策 在 总统 的 一念之间 改变
- Chính sách của chính phủ thay đổi trong một khoảng thời gian ngắn của tổng thống.
- 成员 之间 的 合作 很 融洽
- Hợp tác giữa các thành viên rất ăn ý.
- 政府 想方设法 减轻 农民 的 负担
- Chính phủ đang tìm mọi cách để giảm bớt gánh nặng cho nông dân.
- 地方 与 部队 之间 的 合作 非常 紧密
- Sự hợp tác giữa địa phương và quân đội rất chặt chẽ.
- 政府 大力 推动 信息化 建设
- Chính phủ đang tích cực thúc đẩy quá trình số hóa.
- 政府 设定 了 新 的 进口 配额
- Chính phủ đã thiết lập hạn ngạch nhập khẩu mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
员›
委›
常›
府›
政›
混›
设›
间›