Đọc nhanh: 产品保险 (sản phẩm bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm sản lượng.
产品保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo hiểm sản lượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产品保险
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 建议您 将 贵重物品 寄存 在 旅馆 的 保险柜 里
- Bạn nên cất giữ đồ có giá trị trong két an toàn của khách sạn.
- 所有 产品 都 有 保修 服务
- Tất cả sản phẩm đều có dịch vụ bảo trì.
- 你们 的 产品 能 保证质量 吗 ?
- Sản phẩm của các bạn có đảm bảo chất lượng không?
- 测试 压力 确保 产品质量
- Kiểm tra áp lực để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- 采取措施 以 确保 产品质量
- Áp dụng giải pháp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- 这是 一种 环保 产品
- Đây là một sản phẩm thân thiện với môi trường.
- 这 产品 有 潜在 的 风险
- Sản phẩm này có rủi ro tiềm ẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
保›
品›
险›