Đọc nhanh: 常微分方程 (thường vi phân phương trình). Ý nghĩa là: phương trình vi phân thông thường (ODE).
常微分方程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương trình vi phân thông thường (ODE)
ordinary differential equation (ODE)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常微分方程
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一埃 非常 微小
- Một angstrom cực kỳ nhỏ.
- 今天 的 课程 照常上课
- Lớp học hôm nay vẫn diễn ra như thường lệ.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 他 一直 在 努力 解 这个 方程式
- Anh ấy luôn cố gắng giải phương trình này.
- 他 在 运动 方面 非常 健
- Anh ấy rất giỏi về thể thao.
- 中介费 通常 由 买方 支付
- Phí môi giới thường do người mua thanh toán.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
常›
微›
方›
程›