Đọc nhanh: 偏微分方程 (thiên vi phân phương trình). Ý nghĩa là: phương trình vi phân riêng (PDE).
偏微分方程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương trình vi phân riêng (PDE)
partial differential equation (PDE)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏微分方程
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 他 在 计算机 编程 方面 是 个 行家
- Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.
- 你 知道 , 我 在 工程技术 方面 是 不行 的
- anh biết là về phương diện kỹ thuật công trình tôi không rành mà.
- 他分 明朝 你 来 的 方向 去 的 , 你 怎么 没有 看见 他
- nó rõ ràng là từ phía anh đi tới, lẽ nào anh lại không thấy nó?
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
- 他 喜欢 探索 偏僻 的 地方
- Anh ấy thích khám phá những nơi hẻo lánh.
- 他 住 在 一个 偏僻 的 地方
- Anh ấy sống ở một nơi hẻo lánh.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
分›
微›
方›
程›