Đọc nhanh: 差分方程 (sai phân phương trình). Ý nghĩa là: phương trình khác biệt (toán học.).
差分方程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương trình khác biệt (toán học.)
difference equation (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 差分方程
- 他 分享 了 自己 的 成长 过程
- Anh chia sẻ quá trình trưởng thành của mình.
- 不差 分毫
- không sai tí nào
- 不差 毫分
- không sai tí nào
- 他 只 差 五分 就 及格 了
- Anh ấy chỉ thiếu 5 điểm nữa là đạt.
- 今儿 先给 你 一部分 , 差 多少 明儿 找齐
- hôm nay đưa trước anh một phần, thiếu bao nhiêu ngày mai bù thêm.
- 他分 明朝 你 来 的 方向 去 的 , 你 怎么 没有 看见 他
- nó rõ ràng là từ phía anh đi tới, lẽ nào anh lại không thấy nó?
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
- 作为 营销 专员 , 她 负责 分析 市场 数据 并 提供 改进 方案
- Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
差›
方›
程›