Đọc nhanh: 微分方程 (vi phân phương trình). Ý nghĩa là: phương trình vi phân (toán học.).
微分方程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương trình vi phân (toán học.)
differential equation (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微分方程
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 他 分享 了 自己 的 成长 过程
- Anh chia sẻ quá trình trưởng thành của mình.
- 前方 道路 十分 险
- Con đường phía trước rất nguy hiểm.
- 他 在 计算机 编程 方面 是 个 行家
- Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.
- 他 对 同事 们 十分 大方
- Anh ấy rất rộng lượng với đồng nghiệp.
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
- 作为 营销 专员 , 她 负责 分析 市场 数据 并 提供 改进 方案
- Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
微›
方›
程›