Đọc nhanh: 常委会 (thường uy hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Thường trực.
常委会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban Thường trực
standing committee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常委会
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 会谈 导向 两国关系 的 正常化
- hướng phát triển của hội đàm là bình thường hoá quan hệ hai nước.
- 人事 无常 , 我们 要 学会 珍惜 当下
- Sự đời vô thường, chúng ta phải học cách trân trọng hiện tại.
- 大会 休会期间 , 一切 事项 由 常委会 处决
- giữa hai kỳ đại hội, mọi việc do ban thường trực xử lý quyết định.
- 他 非常 会 说话
- Anh ấy rất biết ăn nói.
- 今天 的 聚会 非常 愉快
- Buổi tụ họp hôm nay rất vui vẻ.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 他 非常 用心 地 写生 , 以至 野地 里 刮起 风沙 来 也 不 理会
- anh ấy chăm chú vẽ, đến nỗi gió cát nổi lên trên bãi hoang cũng không hay biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
委›
常›