外王内帝 wài wáng nèi dì
volume volume

Từ hán việt: 【ngoại vương nội đế】

Đọc nhanh: 外王内帝 (ngoại vương nội đế). Ý nghĩa là: ngoại vương nội đế; trong xưng đế; ngoài xưng vương (là một chính sách ngoại giao của các triều đại phong kiến việt nam với các triều đại trung quốc; một mặt nhận sắc phong; xưng thần và triều cống cho trung quốc; mặt khác lại xưng đế; thực hiện sắc phong và yêu cầu triều cống đối với các nước phiên thuộc; tiểu quốc; chư hầu;...).

Ý Nghĩa của "外王内帝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

外王内帝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngoại vương nội đế; trong xưng đế; ngoài xưng vương (là một chính sách ngoại giao của các triều đại phong kiến việt nam với các triều đại trung quốc; một mặt nhận sắc phong; xưng thần và triều cống cho trung quốc; mặt khác lại xưng đế; thực hiện sắc phong và yêu cầu triều cống đối với các nước phiên thuộc; tiểu quốc; chư hầu;...)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外王内帝

  • volume volume

    - 外感内伤 wàigǎnnèishāng

    - ngoại cảm nội thương

  • volume volume

    - 专制 zhuānzhì 帝王 dìwáng

    - vua chuyên chế

  • volume volume

    - 乾隆 qiánlóng shì 中国 zhōngguó 帝王 dìwáng zhōng 长寿 chángshòu zhě 之一 zhīyī

    - Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.

  • volume volume

    - 内外交困 nèiwàijiāokùn

    - trong ngoài, khó khăn dồn dập đổ đến.

  • volume volume

    - 内忧外患 nèiyōuwàihuàn

    - trong rối ngoài loạn.

  • volume volume

    - 内外有别 nèiwàiyǒubié

    - trong ngoài có sự khác biệt.

  • volume volume

    - 内外夹攻 nèiwàijiāgōng

    - giáp công trong ngoài.

  • volume volume

    - 五十岁 wǔshísuì 内外 nèiwài

    - khoảng chừng năm tuổi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Nèi
    • Âm hán việt: Nạp , Nội
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XOB (重人月)
    • Bảng mã:U+5185
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:YBLB (卜月中月)
    • Bảng mã:U+5E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao