Đọc nhanh: 帕夏 (phách hạ). Ý nghĩa là: pasha (loan tin).
帕夏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pasha (loan tin)
pasha (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕夏
- 六月 乃 夏季 的 末 月
- Tháng sáu là tháng cuối của mùa hè.
- 今年 的 夏天 很 热
- Mùa hè năm nay rất nóng.
- 帕特 丽夏 注册 过 许多 约会 网站
- Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
- 他 的 视线 被 高楼 大夏 · 阻挡
- Tầm mắt của anh ấy bị các tòa nhà cao tầng che khuất.
- 第一名 死者 名叫 帕特 丽夏 · 莫里斯
- Đầu tiên là Patricia Morris.
- 你 能 把 帕 马森 干酪 递给 我 吗
- Bạn có thể vượt qua pho mát Parmesan?
- 帕特 丽夏 和 米莱 娜 在 哪
- Patricia và Milena đâu?
- 帕特 丽夏 和 你 在 一起 吗
- Có phải Patricia trong đó với bạn không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夏›
帕›