Đọc nhanh: 帛琉 (bạch lưu). Ý nghĩa là: Palau.
帛琉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Palau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帛琉
- 布帛
- vải lụa
- 化干戈为玉帛
- biến vũ khí thành tơ lụa (dùng phương pháp hoà bình để giải quyết tranh chấp. Can qua là hai vũ khí cổ, chỉ chiến tranh, tơ lụa là các thứ vật quý mà hai nước dùng để dâng tặng nhau.)
- 布帛菽粟
- vải vóc lương thực.
- 布帛菽粟
- vải vóc lương thực; cơm áo
- 功垂 竹帛
- công lao mãi ghi vào sử xanh.
- 她 喜欢 收藏 琉璃 制品
- Cô ấy thích sưu tập các sản phẩm lưu ly.
- 化干戈为玉帛 ( 变 战争 为 和平 )
- biến chiến tranh thành hoà bình
- 他 买 了 一只 琉璃 花瓶
- Anh ấy mua một chiếc bình lưu ly.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帛›
琉›