Đọc nhanh: 帕内尔 (phách nội nhĩ). Ý nghĩa là: Charles Stewart Parnell (1846-1891), chính trị gia theo chủ nghĩa dân tộc Ireland, Parnell (tên).
帕内尔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Charles Stewart Parnell (1846-1891), chính trị gia theo chủ nghĩa dân tộc Ireland
Charles Stewart Parnell (1846-1891), Irish nationalist politician
✪ 2. Parnell (tên)
Parnell (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕内尔
- 我 赌 他 是 埃尔帕索 人
- Tôi đã đặt tiền của mình vào el paso.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
- 帕米尔高原 是 世界 的 屋脊
- cao nguyên Pa-mia là nóc nhà thế giới. (Anh: Pamir).
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
尔›
帕›