Đọc nhanh: 帐面利润 (trướng diện lợi nhuận). Ý nghĩa là: Lợi nhuận trên sổ sách.
帐面利润 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lợi nhuận trên sổ sách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帐面利润
- 保密 有 它 不利 的 这 一面 : 我们 丧失 了 对 事物 的 分寸 感
- Bí mật có mặt trái của nó: chúng ta mất cảm giác cân đối đối với sự vật
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 他们 的 产品 利润 很 高
- Sản phẩm của họ có lợi nhuận rất cao.
- 公司 实现 了 高额 利润
- Công ty đã đạt được lợi nhuận cao.
- 公司 今年 的 利润 有所增加
- Lợi nhuận của công ty năm nay đã tăng lên.
- 今年 的 利润 比 去年 减少 了 8
- Lợi nhuận năm nay giảm 8% so với năm ngoái.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 他 面色 红润 , 身体 很 健康
- anh ấy vẻ mặt hồng hào, thân thể khoẻ mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
帐›
润›
面›