Đọc nhanh: 希神 (hi thần). Ý nghĩa là: thần thoại Hy Lạp, viết tắt cho 希臘神話 | 希腊神话.
希神 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thần thoại Hy Lạp
Greek mythology
✪ 2. viết tắt cho 希臘神話 | 希腊神话
abbr. for 希臘神話|希腊神话 [Xi1 là shén huà]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希神
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 他 希望 神明 保佑
- Anh ấy hy vọng thần linh phù hộ.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 不要 播给 我 希望 , 然后 熄灭
- Đừng gieo cho tôi hy vọng rồi dập tắt.
- 希腊神话 很 有名
- Thần thoại Hy Lạp rất nổi tiếng.
- 人们 信奉 这位 神祗
- Mọi người tôn thờ vị thần này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
希›
神›