Đọc nhanh: 帘幕 (liêm mạc). Ý nghĩa là: rèm che cửa hàng (để tạo sự riêng tư và dùng làm quảng cáo), màn hình treo.
帘幕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rèm che cửa hàng (để tạo sự riêng tư và dùng làm quảng cáo)
curtain over shop door (for privacy and serving as advertisement)
✪ 2. màn hình treo
hanging screen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帘幕
- 飞瀑 如银帘 垂下
- Thác nước như rèm bạc rủ xuống.
- 他 搞砸 了 自己 的 开幕 讲话
- Ông đã làm hỏng bài phát biểu khai mạc của mình.
- 会议 没有 团幕式
- Hội nghị không có bế mạc.
- 会议 已经 闭幕 了
- Hội nghị đã kết thúc.
- 他 的 手机 屏幕 破损 了
- Màn hình điện thoại của anh ấy bị hỏng rồi.
- 他 紧紧 盯 着 屏幕 看
- Anh ấy chăm chú nhìn màn hình.
- 出口商品 交易会 昨天 开幕 了
- Hội chợ hàng hóa xuất khẩu đã khai mạc ngày hôm qua
- 他 迅速 扫 了 一眼 手机 屏幕
- Anh ấy nhanh chóng liếc màn hình điện thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帘›
幕›