帘幕 lián mù
volume volume

Từ hán việt: 【liêm mạc】

Đọc nhanh: 帘幕 (liêm mạc). Ý nghĩa là: rèm che cửa hàng (để tạo sự riêng tư và dùng làm quảng cáo), màn hình treo.

Ý Nghĩa của "帘幕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

帘幕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rèm che cửa hàng (để tạo sự riêng tư và dùng làm quảng cáo)

curtain over shop door (for privacy and serving as advertisement)

✪ 2. màn hình treo

hanging screen

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帘幕

  • volume volume

    - 飞瀑 fēipù 如银帘 rúyínlián 垂下 chuíxià

    - Thác nước như rèm bạc rủ xuống.

  • volume volume

    - 搞砸 gǎozá le 自己 zìjǐ de 开幕 kāimù 讲话 jiǎnghuà

    - Ông đã làm hỏng bài phát biểu khai mạc của mình.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 没有 méiyǒu 团幕式 tuánmùshì

    - Hội nghị không có bế mạc.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 已经 yǐjīng 闭幕 bìmù le

    - Hội nghị đã kết thúc.

  • volume volume

    - de 手机 shǒujī 屏幕 píngmù 破损 pòsǔn le

    - Màn hình điện thoại của anh ấy bị hỏng rồi.

  • volume volume

    - 紧紧 jǐnjǐn dīng zhe 屏幕 píngmù kàn

    - Anh ấy chăm chú nhìn màn hình.

  • volume volume

    - 出口商品 chūkǒushāngpǐn 交易会 jiāoyìhuì 昨天 zuótiān 开幕 kāimù le

    - Hội chợ hàng hóa xuất khẩu đã khai mạc ngày hôm qua

  • volume volume

    - 迅速 xùnsù sǎo le 一眼 yīyǎn 手机 shǒujī 屏幕 píngmù

    - Anh ấy nhanh chóng liếc màn hình điện thoại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liêm
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCLB (十金中月)
    • Bảng mã:U+5E18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+10 nét)
    • Pinyin: Màn , Mò , Mù
    • Âm hán việt: Mán , , Mạc , Mạn , Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAKB (廿日大月)
    • Bảng mã:U+5E55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao