Đọc nhanh: 希斯 (hi tư). Ý nghĩa là: Heath (tên).
希斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Heath (tên)
Heath (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希斯
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 希望 她 不 跟 我 那位 得克萨斯 室友 一样
- Tôi hy vọng cô ấy không giống như người bạn cùng phòng của tôi đến từ Texas.
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
- 用 斯瓦希里 语 就是 这么 说 的
- Đó là những gì họ nói bằng tiếng Swahili.
- 证明 希 格斯 一直 在 找
- Chứng minh Higgs vẫn đang tìm kiếm.
- 希 格斯 玻色子 在 哪里 西语
- Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
希›
斯›