Đọc nhanh: 加仑 (gia lôn). Ý nghĩa là: ga-lông (đơn vị dung tích của Anh, Mỹ). Ví dụ : - 这是加仑与升的换算公式。 Đây là công thức chuyển đổi giữa gallon và xăng.. - 消耗量就是以每小时加仑表示的所耗费的燃料总数。 Số lượng tiêu thụ là tổng số nhiên liệu tiêu thụ được biểu thị bằng gallon mỗi giờ.
✪ 1. ga-lông (đơn vị dung tích của Anh, Mỹ)
英美制容量单位,英制一加仑等于4.546升,美制一加仑等于3.785升 (英gallon)
- 这是 加仑 与 升 的 换算 公式
- Đây là công thức chuyển đổi giữa gallon và xăng.
- 消耗量 就是 以 每 小时 加仑 表示 的 所 耗费 的 燃料 总数
- Số lượng tiêu thụ là tổng số nhiên liệu tiêu thụ được biểu thị bằng gallon mỗi giờ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加仑
- 三加 二 等于 五
- Ba cộng hai bằng năm
- 三加 四 等于 七
- Ba cộng bốn bằng bảy.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 消耗量 就是 以 每 小时 加仑 表示 的 所 耗费 的 燃料 总数
- Số lượng tiêu thụ là tổng số nhiên liệu tiêu thụ được biểu thị bằng gallon mỗi giờ.
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 这是 加仑 与 升 的 换算 公式
- Đây là công thức chuyển đổi giữa gallon và xăng.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仑›
加›