Đọc nhanh: 帕提亚人 (phách đề á nhân). Ý nghĩa là: Parthia.
帕提亚人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Parthia
Parthian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕提亚人
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 主人 决定 提升 她 的 职位
- Sếp quyết định thăng chức cho cô ấy.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 对方 提出 的 条件 苛刻 , 使人 难以 接受
- đối phương đưa ra điều kiện quá ngặt nghèo, mọi người không thể chấp nhận được.
- 原告方 提出 了 新 的 证人 以 支持 其 主张
- Bên nguyên đã đưa ra nhân chứng mới để củng cố lập luận của mình.
- 在 前台 办理 入住 酒店 登记手续 时 , 工作人员 会为 您 提供 房卡
- Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn tại quầy lễ tân, nhân viên sẽ cung cấp thẻ phòng cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
人›
帕›
提›