Đọc nhanh: 师爷 (sư gia). Ý nghĩa là: trợ lý; trọ tá; trợ tá mời làm riêng không có trong biên chế. Ví dụ : - 钱粮师爷。 trợ tá lo việc tiền lương.. - 刑名师爷。 trợ tá lo pháp luật hình sự.
师爷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trợ lý; trọ tá; trợ tá mời làm riêng không có trong biên chế
幕友的俗称
- 钱粮 师爷
- trợ tá lo việc tiền lương.
- 刑名 师爷
- trợ tá lo pháp luật hình sự.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 师爷
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 钱谷 师爷
- cụ lớn tiền cốc.
- 钱粮 师爷
- trợ tá lo việc tiền lương.
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 刑名 师爷
- trợ tá lo pháp luật hình sự.
- 刑名 师爷
- thầy hình danh (chức trợ lý pháp luật hình sự)
- 为人师表
- nêu gương cho mọi người.
- 不满 一年 , 他 就 出 挑成 师傅 的 得力助手
- chưa đầy một năm mà anh ấy đã trở thành trợ thủ đắc lực của bác thợ cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
师›
爷›