Đọc nhanh: 师姑 (sư cô). Ý nghĩa là: Người đàn bà đi tu tại chùa Phật. Bà vãi., bà vãi.
师姑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Người đàn bà đi tu tại chùa Phật. Bà vãi.
✪ 2. bà vãi
出家修行的女佛教徒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 师姑
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 老师 很 喜欢 这个 嘴甜 的 小姑娘
- Thầy giáo rất thích cô bé khéo ăn khéo nói này.
- 不 懂 就 问 老师
- Nếu không hiểu, hãy hỏi giáo viên.
- 中西部 律师协会
- Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
- 严 老师 对 我 很 好
- Cô Nghiêm rất tốt với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姑›
师›