姒妇 sì fù
volume volume

Từ hán việt: 【tự phụ】

Đọc nhanh: 姒妇 (tự phụ). Ý nghĩa là: Người vợ lớn. Vợ cả..

Ý Nghĩa của "姒妇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

姒妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Người vợ lớn. Vợ cả.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姒妇

  • volume volume

    - 他们 tāmen 小两口 xiǎoliǎngkǒu 恩恩爱爱 ēnēnàiai 夫唱妇随 fūchàngfùsuí

    - Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.

  • volume volume

    - 伴随 bànsuí zhe 更年期 gēngniánqī de 内分泌 nèifēnmì 变化 biànhuà 使 shǐ 很多 hěnduō 妇女 fùnǚ de 情绪 qíngxù 受到 shòudào 影响 yǐngxiǎng

    - Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.

  • volume volume

    - 高龄 gāolíng 孕妇 yùnfù

    - thai phụ lớn tuổi.

  • volume volume

    - de 儿媳妇 érxífu hěn 勤快 qínkuài

    - Con dâu của ông ấy rất chăm chỉ.

  • volume volume

    - tǎo le 漂亮 piàoliàng 媳妇 xífù

    - Anh ấy cưới được một cô vợ xinh đẹp.

  • volume volume

    - de 儿媳妇 érxífu shì 医生 yīshēng

    - Con dâu của ông ấy là bác sĩ.

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 主妇 zhǔfù hěn 忙碌 mánglù

    - Là bà chủ nhà, bà ấy rất bận rộn.

  • volume volume

    - 他确 tāquè shì zhè duì 夫妇 fūfù de qīn 骨血 gǔxuè

    - anh ấy là cốt nhục của đôi vợ chồng này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:フノ一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VSM (女尸一)
    • Bảng mã:U+5987
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỉ , Tự , Tỷ
    • Nét bút:フノ一フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VVIO (女女戈人)
    • Bảng mã:U+59D2
    • Tần suất sử dụng:Thấp