Đọc nhanh: 师姐 (sư thư). Ý nghĩa là: Sư tỉ.
师姐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sư tỉ
师姐是一个汉语词语,读音shī jiě,是指同辈中年龄较长或入门较早的女子。一般指的是同校里长辈的女生。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 师姐
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 严师 出 高徒
- thầy nghiêm khắc trò mới giỏi
- 姐姐 选择 设计师 职业
- Chị gái tôi đã chọn nghề thiết kế.
- 不但 老师 赞赏 他 , 而且 同学们 也
- Không chỉ giáo viên khen ngợi anh ấy, mà các bạn học cũng vậy.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 我 和 师姐 每天 一起 练功
- Tôi và sư tỷ mỗi ngày đều luyện tập cùng nhau.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
- 严 老师 对 我 很 好
- Cô Nghiêm rất tốt với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姐›
师›