Đọc nhanh: 掌门人 (chưởng môn nhân). Ý nghĩa là: Trưởng môn nhân.
掌门人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trưởng môn nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌门人
- 专门人才
- nhân tài chuyên môn
- 他 办事 可丁可卯 , 从不 给 人 开后门
- anh ấy làm việc liêm chính, không ăn hối lộ của người khác.
- 他 总是 傍人门户
- Anh ta luôn dựa dẫm vào người khác.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 他们 站 在 门口 欢迎 客人
- Họ đứng ở cửa đón khách.
- 人事部门 的 经理 是 王先生
- Quản lý của bộ phận nhân sự là ông Vương.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 偏巧 父母 都 出门 了 , 家里 连个 拿 事 的 人 也 没有
- đúng lúc bố mẹ đi vắng, trong nhà chẳng có ai chăm lo cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
掌›
门›