Đọc nhanh: 师妹 (sư muội). Ý nghĩa là: Sư muội.
师妹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sư muội
师妹,名词,意思是同一个师傅学习而拜师的时间在后的女子。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 师妹
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 不 懂 就 问 老师
- Nếu không hiểu, hãy hỏi giáo viên.
- 中西部 律师协会
- Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妹›
师›