Đọc nhanh: 师奶 (sư nãi). Ý nghĩa là: người phụ nữ đã kết hôn ở độ tuổi trưởng thành.
师奶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người phụ nữ đã kết hôn ở độ tuổi trưởng thành
married woman of mature age
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 师奶
- 我 奶奶 是 一名 工程师
- Bà tôi là một kỹ sư.
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 张 奶奶 是 我 老师 的 妈妈
- Bà Trương là mẹ của thầy tôi.
- 严师 出 高徒
- thầy nghiêm khắc trò mới giỏi
- 中西部 律师协会
- Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 不满 一年 , 他 就 出 挑成 师傅 的 得力助手
- chưa đầy một năm mà anh ấy đã trở thành trợ thủ đắc lực của bác thợ cả.
- 上课 留心 听 老师 讲课 , 有 不 懂 的 就 提出 来
- Lên lớp chăm chú nghe giáo viên giảng, có gì không hiểu phải nói ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
师›