Đọc nhanh: 帆板 (phàm bản). Ý nghĩa là: thuyền buồm; đua thuyền buồm.
帆板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyền buồm; đua thuyền buồm
一种水上体育运动比赛用船状板,但无船舱及舵把,仅用帆杆支撑一个三角帆,赖以调节方向并作为滑行动力,也指用此种工具进行的比赛项目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帆板
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 也许 是 要 按 这 触控板
- Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.
- 今天 他 碰得 见 老板
- Hôm nay anh ấy có thể gặp được sếp.
- 习 先生 是 他 的 老板
- Ông Tập là sếp của anh ấy.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帆›
板›