Đọc nhanh: 帆布 (phàm bố). Ý nghĩa là: vải bạt; vải buồm; vải bố. Ví dụ : - 他从帆布袋里拿出了一个金属水瓶。 Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas... - 帆布箱子。 hộp bằng vải.. - 女性橡皮底帆布鞋。 Giày nữ bằng vải có đế cao su.
帆布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải bạt; vải buồm; vải bố
用棉纱或亚麻等织成的一种粗厚的布,用来做帐篷、行军床、衣服、鞋等
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
- 帆布 箱子
- hộp bằng vải.
- 女性 橡皮 底 帆布鞋
- Giày nữ bằng vải có đế cao su.
- 颜色 深 又 丰富 的 斜纹 帆布
- Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.
- 那个 少女 的 梦想 是 穿 帆布包
- Ước mơ của cô gái đó là được đeo một chiếc túi bằng vải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帆布
- 帆布 箱子
- hộp bằng vải.
- 帆布 提箱
- va-li bằng vải bạt
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 颜色 深 又 丰富 的 斜纹 帆布
- Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
- 女性 橡皮 底 帆布鞋
- Giày nữ bằng vải có đế cao su.
- 那个 少女 的 梦想 是 穿 帆布包
- Ước mơ của cô gái đó là được đeo một chiếc túi bằng vải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
帆›