Đọc nhanh: 布洛芬 (bố lạc phân). Ý nghĩa là: Ibuprofen hoặc Nurofen, còn được gọi là 異丁苯丙酸 | 异丁苯丙酸.
布洛芬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ibuprofen hoặc Nurofen
Ibuprofen or Nurofen
✪ 2. còn được gọi là 異丁苯丙酸 | 异丁苯丙酸
also called 異丁苯丙酸|异丁苯丙酸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布洛芬
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 主席 宣布 讨论 结束
- Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
洛›
芬›