Đọc nhanh: 布氏菌苗 (bố thị khuẩn miêu). Ý nghĩa là: Vắc xin Brucella.
布氏菌苗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vắc xin Brucella
Brucella vaccine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布氏菌苗
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
氏›
苗›
菌›