Đọc nhanh: 布里坦尼 (bố lí thản ni). Ý nghĩa là: Rượu Bretagne, Brittany (Pháp).
布里坦尼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Rượu Bretagne
Bretagne
✪ 2. Brittany (Pháp)
Brittany (France)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布里坦尼
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 奥布里 告诉 她 妈妈
- Aubrey nói với mẹ cô ấy
- 工人 正在 一个 大桶 里 染布
- Công nhân đang nhuộm vải trong một cái thùng lớn.
- 去 布里 家里 吃 主菜
- Bây giờ chúng ta đến Bree's cho món chính.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坦›
尼›
布›
里›