volume volume

Từ hán việt: 【bất】

Đọc nhanh: (bất). Ý nghĩa là: Kông-pút (địa danh ở Cam-pu-chia).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kông-pút (địa danh ở Cam-pu-chia)

唝吥,柬埔寨地名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bất
    • Nét bút:丨フ一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMF (口一火)
    • Bảng mã:U+5425
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp