Đọc nhanh: 布号 (bố hiệu). Ý nghĩa là: Mã vải. Ví dụ : - 发布号令 phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
布号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mã vải
- 发布 号令
- phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布号
- 发布 号令
- phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 上 好 的 细布
- vải tốt nhất.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 忘记 写 名字 和 学号
- Đừng quên ghi tên và số báo danh của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
布›