布号 bù hào
volume volume

Từ hán việt: 【bố hiệu】

Đọc nhanh: 布号 (bố hiệu). Ý nghĩa là: Mã vải. Ví dụ : - 发布号令 phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.

Ý Nghĩa của "布号" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

布号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mã vải

Ví dụ:
  • volume volume

    - 发布 fābù 号令 hàolìng

    - phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布号

  • volume volume

    - 发布 fābù 号令 hàolìng

    - phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.

  • volume volume

    - 黑布 hēibù jìn zhǎn

    - vải đen bị bẩn cũng khó biết.

  • volume volume

    - 不必 bùbì 担心 dānxīn 霍尔 huòěr 布鲁克 bùlǔkè

    - Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.

  • volume volume

    - 下达 xiàdá 号令 hàolìng

    - truyền lệnh xuống dưới.

  • volume volume

    - shàng hǎo de 细布 xìbù

    - vải tốt nhất.

  • volume volume

    - 不要 búyào 信号 xìnhào 不要 búyào 接收器 jiēshōuqì

    - Không có tín hiệu, không có máy thu.

  • volume volume

    - 不要 búyào 成功 chénggōng 金钱 jīnqián 划等号 huàděnghào

    - Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.

  • volume volume

    - 不要 búyào 忘记 wàngjì xiě 名字 míngzi 学号 xuéhào

    - Đừng quên ghi tên và số báo danh của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao