Đọc nhanh: 布夹装置 (bố giáp trang trí). Ý nghĩa là: Bộ phận kẹp vải.
布夹装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ phận kẹp vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布夹装置
- 她 布置 了 会议 的 议程
- Cô ấy đã sắp xếp chương trình họp.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 他 倒换 了 房间 的 布置
- Anh ấy đã đổi cách bố trí trong phòng.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 你 这 房间 的 布置 雅得 很
- Phòng của bạn được trang trí rất tinh tế.
- 仔细 布置 会议 场所
- Bố trí cẩn thận nơi tổ chức hội nghị.
- 会场 布置 得 很 讲究
- Hội trường bố trí rất đẹp đẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
布›
置›
装›