Đọc nhanh: 布加迪 (bố gia địch). Ý nghĩa là: Bugatti (tên), Bugatti Automobiles S. A. S. (Hãng xe hơi của Pháp).
布加迪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bugatti (tên)
Bugatti (name)
✪ 2. Bugatti Automobiles S. A. S. (Hãng xe hơi của Pháp)
Bugatti Automobiles S.A.S. (French car company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布加迪
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 来 两杯 贝尔 维迪 加冰
- Hai Belvederes trên đá.
- 是不是 迪克 · 切尼 布什 的 副 总统
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 她 期待 地 参加 新书 发布会
- Cô đến háo hức dự buổi ra mắt sách.
- 马雅 终于 和布 鲁迪 · 珍娜 交往 了
- Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.
- 我 觉得 先 让 布 兰迪 做个 小 朋克
- Vì vậy, tôi nghĩ rằng Brandi có thể là người đầu tiên
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
- 一杯 加冰 的 健怡 可乐
- Một cốc ăn kiêng với đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
布›
迪›