Đọc nhanh: 布希威克 (bố hi uy khắc). Ý nghĩa là: Bushwick, một khu phố ở Brooklyn, thuộc Thành phố New York.
布希威克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bushwick, một khu phố ở Brooklyn, thuộc Thành phố New York
Bushwick, a neighborhood in Brooklyn, in New York City
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布希威克
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 宣言 , 公告 官方 或 权威性 的 宣布 ; 公告 或 法令
- Tuyên bố, thông báo chính thức từ cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền; thông báo hoặc sắc lệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
威›
布›
希›