Đọc nhanh: 布列斯特 (bố liệt tư đặc). Ý nghĩa là: Brest, thị trấn ở Belarus.
布列斯特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Brest, thị trấn ở Belarus
Brest, town in Belarus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布列斯特
- 你 上 达特茅斯 ?
- Bạn đến Dartmouth?
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 他 在读 乔布斯 的 自传
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 他 还 活着 正在 布里斯班 医院 休养
- Anh ấy còn sống và đang hồi phục tại bệnh viện Brisbane.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
布›
斯›
特›