布下 bùxià
volume volume

Từ hán việt: 【bố hạ】

Đọc nhanh: 布下 (bố hạ). Ý nghĩa là: sắp xếp, đẻ ra. Ví dụ : - 布下天罗地网 bố trí thiên la địa võng; giăng lưới khắp nơi

Ý Nghĩa của "布下" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

布下 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sắp xếp

to arrange

Ví dụ:
  • volume volume

    - 布下 bùxià 天罗地网 tiānluódìwǎng

    - bố trí thiên la địa võng; giăng lưới khắp nơi

✪ 2. đẻ ra

to lay out

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布下

  • volume volume

    - 中药 zhōngyào áo hǎo hòu 需要 xūyào yòng 纱布 shābù 过滤 guòlǜ 一下 yīxià

    - Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.

  • volume volume

    - zhè 药用 yàoyòng 纱布 shābù lín 一下 yīxià

    - Dùng vải thưa lọc thuốc này một chút đi.

  • volume volume

    - 把布 bǎbù 简单 jiǎndān qiān 一下 yīxià

    - Đưa vải may sơ qua một chút.

  • volume volume

    - 投标 tóubiāo 结果 jiéguǒ jiāng zài 下周 xiàzhōu 公布 gōngbù

    - Kết quả đấu thầu sẽ được công bố vào tuần sau.

  • volume volume

    - 猎人 lièrén zài 森林 sēnlín 布下 bùxià 网罗 wǎngluó

    - Thợ săn giăng lưới trong rừng.

  • volume volume

    - 这匹布丈 zhèpǐbùzhàng 一下 yīxià 长度 chángdù

    - Đo một chút chiều dài của tấm vải này.

  • volume volume

    - chī de 一声 yīshēng 撕下 sīxià 一块 yīkuài 布来 bùlái

    - roạt một cái, xé đứt một mảnh vải.

  • volume volume

    - yòng 妈妈 māma 剩下 shèngxià de 花布 huābù 拼凑 pīncòu 起来 qǐlai zuò le 漂亮 piàoliàng de 沙包 shābāo

    - Cô bé chắp những mảnh vải hoa thừa của mẹ làm một bao cát rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao