Đọc nhanh: 布什 (bố thập). Ý nghĩa là: Bush (tên), George H. W. Bush (1924-), tổng thống Hoa Kỳ 1988-1992, George W. Bush (1946-), Tổng thống Hoa Kỳ 2000-2008. Ví dụ : - 布什让基地组织逃跑. Bush để Al Qaeda trốn trên núi.
布什 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Bush (tên)
Bush (name)
- 布什 让 基地 组织 逃跑
- Bush để Al Qaeda trốn trên núi.
✪ 2. George H. W. Bush (1924-), tổng thống Hoa Kỳ 1988-1992
George H.W. Bush (1924-), US president 1988-1992
✪ 3. George W. Bush (1946-), Tổng thống Hoa Kỳ 2000-2008
George W. Bush (1946-), US President 2000-2008
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布什
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 蜘蛛 的 丝 为什么 不能 织布
- tơ nhện tại sao không thể dệt vải?
- 是不是 迪克 · 切尼 布什 的 副 总统
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 布什 让 基地 组织 逃跑
- Bush để Al Qaeda trốn trên núi.
- 这些 是 要 运往 新罕布什尔州 的
- Vì vậy, họ đến một cửa hàng ở New Hampshire.
- 我 在 新罕布什尔州 做过 实习 住院医生 呢
- Tôi đã cư trú ở New Hampshire.
- 抽奖 结果 什么 时候 公布 ?
- Khi nào công bố kết quả rút thăm?
- 有 一次 小 布什总统 竟 被 一块 椒盐 卷饼 噎住
- Một lần, Tổng thống Bush đã bị nghẹn vì một miếng bánh quy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
布›