Đọc nhanh: 市议会 (thị nghị hội). Ý nghĩa là: hội đồng thành phố. Ví dụ : - 南安普顿市议会怎么办 Hội đồng thành phố Southampton thì sao?
市议会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội đồng thành phố
city council
- 南安普顿 市议会 怎么办
- Hội đồng thành phố Southampton thì sao?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市议会
- 南安普顿 市议会 怎么办
- Hội đồng thành phố Southampton thì sao?
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 仅 三分之一 的 成员 出席 了 会议
- Chỉ một phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp.
- 市长 要 根据 议会 的 议案 来 制定 政策
- Chủ tịch thành phố phải lập quy chế chính sách dựa trên đề nghị của hội đồng.
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 下午 的 会议 让 大家 昏昏欲睡
- Buổi họp vào buổi chiều khiến mọi người buồn ngủ.
- 90 的 股东 出席 了 会议
- 90% cổ đông tham dự hội nghị.
- 这个 城市 有 很多 大型 的 会议 中心
- Thành phố này có rất nhiều trung tâm hội nghị lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
市›
议›