Đọc nhanh: 市丝 (thị ty). Ý nghĩa là: ti (bằng 1/10000 thước), ti (bằng 1/1000000 cân).
市丝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ti (bằng 1/10000 thước)
市制长度单位,一市丝等于一市尺的十万分之一
✪ 2. ti (bằng 1/1000000 cân)
市制重量单位,一市丝等于一市斤的百万分之一,旧制一市丝等于一市斤的一百六十万分之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市丝
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 爱丽丝 · 桑兹 被 发现 在 魁北克 市下 了 一辆 公交车
- Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 不是 说好 了 去逛 好市 多 吗
- Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
市›