Đọc nhanh: 布伦尼 (bố luân ni). Ý nghĩa là: Brønnøysund (thành phố ở Nordland, Na Uy).
✪ 1. Brønnøysund (thành phố ở Nordland, Na Uy)
Brønnøysund (city in Nordland, Norway)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布伦尼
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 我们 可以 分 个 布朗 尼 啊
- Tôi nghĩ chúng ta có thể chia đôi bánh hạnh nhân.
- 是不是 迪克 · 切尼 布什 的 副 总统
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
尼›
布›