Đọc nhanh: 布什尔 (bố thập nhĩ). Ý nghĩa là: Tỉnh Bushehr của miền nam Iran, giáp với Vịnh Ba Tư, Bushehr, thành phố cảng, thủ phủ của tỉnh Bushehr.
✪ 1. Tỉnh Bushehr của miền nam Iran, giáp với Vịnh Ba Tư
Bushehr Province of south Iran, bordering on the Persian Gulf
✪ 2. Bushehr, thành phố cảng, thủ phủ của tỉnh Bushehr
Bushehr, port city, capital of Bushehr Province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布什尔
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 布莱尔 说
- Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 这些 是 要 运往 新罕布什尔州 的
- Vì vậy, họ đến một cửa hàng ở New Hampshire.
- 我 在 新罕布什尔州 做过 实习 住院医生 呢
- Tôi đã cư trú ở New Hampshire.
- 什里 诺尔 ( 在 中国 清海 )
- Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
尔›
布›