Đọc nhanh: 巴里坤 (ba lí khôn). Ý nghĩa là: Quận tự trị Barkol Kazakhstan hay Barköl Qazaq aptonom nahiyisi ở tỉnh Kumul 哈密地區 | 哈密地区 , Tân Cương.
✪ 1. Quận tự trị Barkol Kazakhstan hay Barköl Qazaq aptonom nahiyisi ở tỉnh Kumul 哈密地區 | 哈密地区 , Tân Cương
Barkol Kazakh autonomous county or Barköl Qazaq aptonom nahiyisi in Kumul prefecture 哈密地區|哈密地区 [Hā mì dì qū], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴里坤
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 小孩 眼里 含着泪 , 可怜巴巴 地 瞅 着 他
- đôi mắt đứa bé ngấn lệ, nhìn anh ta đầy vẻ đáng thương.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 八卦 里 坤 就是 地
- Trong bát quái Khôn chính là đất.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 她 在 锅里 撒 了 盐巴
- Cô ấy rắc muối vào chảo.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坤›
巴›
里›