Đọc nhanh: 巴解 (ba giải). Ý nghĩa là: Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO), viết tắt cho 巴勒斯坦解放組織 | 巴勒斯坦解放组织.
巴解 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO)
Palestine Liberation Organization (PLO)
✪ 2. viết tắt cho 巴勒斯坦解放組織 | 巴勒斯坦解放组织
abbr. for 巴勒斯坦解放組織|巴勒斯坦解放组织 [Bā lè sī tǎn Jiě fàng Zu3 zhī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴解
- 他 磕磕巴巴 地 解释
- Anh ấy lắp bắp giải thích.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 一经 解释 就 恍然大悟
- Khi được giải thích, đột ngột hiểu ra.
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
解›