Đọc nhanh: 巴莎鱼 (ba sa ngư). Ý nghĩa là: cá tra.
巴莎鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá tra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴莎鱼
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 鱼 的 尾巴 帮助 它 游泳
- Đuôi của cá giúp nó bơi lội.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
莎›
鱼›