Đọc nhanh: 巴纽 (ba nữu). Ý nghĩa là: viết tắt cho Papua New Guinea 巴布亞紐幾內亞 | 巴布亚纽几内亚 (đặc biệt là cách sử dụng Đài Loan).
巴纽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho Papua New Guinea 巴布亞紐幾內亞 | 巴布亚纽几内亚 (đặc biệt là cách sử dụng Đài Loan)
abbr. for Papua New Guinea 巴布亞紐幾內亞|巴布亚纽几内亚 [Bā bù yà Niu3 Ji1 nèi yà] (esp. Taiwan usage)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴纽
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 他们 巴结 领导
- Họ nịnh bợ lãnh đạo.
- 今年 收成 有 巴望
- thu hoạch năm nay có hy vọng đây
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 今天 的 天气 真巴适
- Thời tiết hôm nay thật thoải mái
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
纽›