Đọc nhanh: 巴氏 (ba thị). Ý nghĩa là: Pasteur.
巴氏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pasteur
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴氏
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 今年 收成 有 巴望
- thu hoạch năm nay có hy vọng đây
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 井是 她 的 姓氏
- Tỉnh là họ của cô ấy.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 今天 的 天气 真巴适
- Thời tiết hôm nay thật thoải mái
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
氏›